ZELFAMOX 250/125

Rx Thuốc sử dụng theo chỉ định của bác sĩ

Số đăng ký : VD-31970-19

Mã sản phẩm : DPZELF001

Nhà sản xuất : Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco

13.800 VND /Gói

ZELFAMOX 250/125 chỉ định sử dụng trong những trường hợp nhiễm khuẩn nhạy cảm với thuốc như viêm tai giữa, viêm họng, viêm xoang, viêm phế quản do vi khuẩn...Thuốc dạng gói, vị hương cam dễ uống phù hợp với trẻ nhỏ.

Còn hàng

Thông tin sản phẩm

1. Mô tả sản phẩm:

ZELFAMOX 250/125 chỉ định sử dụng trong những trường hợp nhiễm khuẩn nhạy cảm với thuốc như viêm tai giữa, viêm họng, viêm xoang, viêm phế quản do vi khuẩn...Thuốc dạng gói, vị hương cam dễ uống phù hợp với trẻ nhỏ.

2. Thành phần:

Thành phần dược chất

- Amoxicilin (dưới dạng amoxicilin trihydrat): 250mg

- Sulbactam (dưới dạng pivoxil sulbactam): 125mg

Thành phần tá dược: Cellulose vi tinh thể, aspartam, acid citric khan, natri citrat dihydrat, aerosil, gồm xanthan, bột mùi cam, lactose monohydrat 200 mesh vừa đủ 1 gói

3. Chỉ định:

ZELFAMOX 250/125 chỉ định sử dụng trong những trường hợp nhiễm khuẩn nhạy cảm với thuốc và những trường hợp nhiễm khuẩn do những vi khuẩn sinh beta - lactamase mà dùng amoxicilin riêng rẽ không có tác dụng.

- Viêm tai giữa.

- Viêm họng.

- Viêm xoang.

- Viêm phế quản do vi khuẩn.

- Nhiễm khuẩn đường tiểu - tiết niệu, lậu.

- Nhiễm khuẩn đường tiêu hoá, ổ bụng.

- Nhiễm khuẩn da - mô mềm, xương và khớp.

- Điều trị và dự phòng nhiễm khuẩn trong phẫu thuật ổ bụng, sản khoa, sẩy thai nhiễm khuẩn. 

4. Chống chỉ định:

Chống chỉ định ở những người có tiền căn dị ứng với nhóm beta - lactams và quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

5. Liều lượng:

- Liều khuyến cáo cho người lớn (gồm cả người già), trẻ em trên 12 tuổi là 2 đến 4 gói, 2 lần/ngày.

- Trẻ em dưới 12 tuổi là 75 mg đến 100 mg amoxicilin/kg thể trọng, chia 2 – 3 lần/ngày. 

- Bệnh lậu: Uống liều duy nhất 3 g cùng với 1g probenecid.

- Liều ở bệnh nhân suy thận: Đối với người suy thận, phải giảm liều theo hệ số thanh thải creatinin: Cl creatinin < 10 ml/phút: 500 mg/24 giờ. Cl creatinin>10 ml/phút: 500 mg/12 giờ. 

6. Cách sử dụng:

- Cắt gói thuốc và đổ bột thuốc vào trong cốc. Đổ đầy nước vào trong gói thuốc sau đó rót nước từ gói thuốc vào cốc. Khuấy đều và uống ngay.

- Uống thuốc vào lúc bắt đầu ăn để giảm thiểu hiện tượng không dung nạp thuốc ở đường tiêu hoá.

7. Quy cách đóng gói:

Hộp 12 gói

8. Bảo quản:

- Nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30 độ C

Nhà sản xuất

Sản phẩm liên quan

Aziphar

Aziphar

Special Price 125.000 VND

Babyseptol 60ml

Babyseptol 60ml

Special Price 41.000 VND

Anaferon

Anaferon

Regular Price: 145.000 VND

Special Price 130.000 VND

Curam 625mg

Curam 625mg

Special Price 13.000 VND

Curam 1000mg

Curam 1000mg

Special Price 22.500 VND

Klacid 125MG/5Ml

Klacid 125MG/5Ml

Special Price 139.000 VND

Augbidil 500mg/ 62,5mg

Augbidil 500mg/ 62,5mg

Special Price 5.500 VND

Tedavi 457mg

Tedavi 457mg

Special Price 165.000 VND

Tedavi 228.5mg

Tedavi 228.5mg

Special Price 121.000 VND

Zebacef 125mg/ 5ml

Zebacef 125mg/ 5ml

Special Price 240.000 VND

Zinnat 125mg

Zinnat 125mg

Special Price 150.000 VND

Zitromax

Zitromax

Special Price 128.000 VND

Ardineclav

Ardineclav

Special Price 17.000 VND

Novafex

Novafex

Special Price 105.000 VND

Medoclor

Medoclor

Special Price 87.000 VND

Tolsus

Tolsus

Special Price 55.000 VND

Zinnat 125MG

Zinnat 125MG

Special Price 7.000 VND

Zinnat 250

Zinnat 250

Special Price 15.000 VND

Curam 250mg/5ml

Curam 250mg/5ml

Special Price 94.000 VND

Pricefil 30ml

Pricefil 30ml

Special Price 188.000 VND

Pricefil 60ml

Pricefil 60ml

Special Price 257.500 VND

Pricefil 100ml

Pricefil 100ml

Special Price 367.500 VND

Meiact

Meiact

Special Price 27.000 VND

Sumakin 500/125

Sumakin 500/125

Special Price 13.000 VND

Moxacin

Moxacin

Special Price 1.500 VND

Mecefix-B.E

Mecefix-B.E

Special Price 5.500 VND

Tyrosur

Tyrosur

Special Price 61.000 VND

Toprozil 250

Toprozil 250

Special Price 32.000 VND

Bilclamos 312.5mg

Bilclamos 312.5mg

Special Price 185.000 VND

AMK 457

AMK 457

Special Price 175.000 VND

Zebalos 400/57

Zebalos 400/57

Special Price 16.000 VND

Imedoxim 100

Imedoxim 100

Special Price 9.600 VND

Ceclor

Ceclor

Special Price 110.000 VND

Kilecoly

Kilecoly

Special Price 32.000 VND

Medicifex

Medicifex

Special Price 44.000 VND

Sensi safemedi (Hộp 1 tuýp 30g)

Sensi safemedi (Hộp 1 tuýp 30g)

Special Price 98.000 VND