MEDICIFEX

Rx Thuốc sử dụng theo chỉ định của bác sĩ

Số đăng ký : VN-22325-19

Mã sản phẩm : DPMEDI001

Nhà sản xuất : Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco

44.000 VND /Hộp

Còn hàng

Thông tin sản phẩm

1. Mô tả sản phẩm:

2. Thành phần:

Mỗi 5 ml hỗn dịch có chứa:

Thành phần hoạt chất

  • Trimethoprim BP 40 mg
  • Sulfamethoxazol BP 200 mg

Thành phần tá dược: sucrose, natri carmellose, propylen glycol, methyl hydroxy benzoat, propyl hydroxy benzoat, polysorbat 80, acid citric, natri benzoat, màu erythrosin supra, vanilla, nước tinh khiết vừa đủ.

3. Chỉ định:

Nhiễm khuẩn do các vi khuẩn nhạy cảm với co-trimoxazol:

- Nhiễm khuẩn đường hô hấp: viêm phế quản cấp và mạn tính, giãn phế quản, viêm phế quản phổi và viêm phế quản thùy, viêm phổi cấp ở trẻ em, viễm phổi do Pneumocytis carinii, viêm tai giữa, viêm xoang mủ cấp ở người lớn.

Nhiễm khuẩn đường tiêu hóa: Lỵ trực khuẩn (tuy nhiên, kháng thuốc phổ biến tăng), thương hàn.

Nhiễm khuẩn đường tiết niệu: viêm niệu đạo, viêm bàng quang, viêm bể thận, viêm tuyến tiền liệt.

Nhiễm khuẩn da: viêm da mủ, áp xe và nhiễm trùng vết thương.

Ngoài ra, còn có thể dùng để điều trị một số bệnh như viêm tủy xương cấp và mãn tính, bệnh brucella cấp tính.

4. Chống chỉ định:

Quá mẫn với một trong hai thành phần của thuốc.

Suy thận nặng mà không giám sát được nồng độ thuốc trong huyết tương.

Nhu mô gan tổn thương nặng.

Người bệnh được xác định thiếu máu nguyên hồng cầu khổng lồ do thiếu acid folic.

Trẻ sơ sinh thiếu tháng hoặc dưới 2 tháng tuổi.

Không sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú.

 

5. Liều lượng:

Lắc kỹ trước khi dùng nhằm thu được hỗn dịch đồng đều.

Trẻ dưới 12 tuổi: trừ khi được kê riêng, liều khuyên dùng là 6 mg trimethoprim và 30 mg sulfamethoxazol cho 1 kg cân nặng trong 24 giờ, chia làm 2 liều bằng nhau. 

Liều chuẩn: Trẻ từ 2 tháng đến 5 tháng tuổi: 2.5 ml, cách mỗi 12 giờ.

- Trẻ từ 6 tháng đến 5 tuổi: 5ml, cách mỗi 12 giờ.

- Trẻ từ 6 tuổi đến 12 tuổi: 10 ml, cách mỗi 12 giờ.

Người lớn và trẻ trên 12 tuổi: 20 ml, cách mỗi 12 giờ.

Cần tiếp tục điều trị cho tới khi hết triệu chứng 2 ngày, phần lớn phải điều trị ít nhất 5 ngày. Nếu sau 7 ngày điều trị mà không cải thiện, cần theo dõi lại bệnh nhân.

Đối với viêm phổi do Pneumocystis carinii : nên dùng liều cao 20 mg trimethoprim và 100 mg sulfamethoxazol cho 1 kg cân nặng mỗi ngày, chia 2 liều hoặc nhiều liều, dùng trong 2 tuần.

 

6. Cách sử dụng:

- Sử dụng theo đường uống

7. Quy cách đóng gói:

Hộp 1 lọ 100ml

8. Bảo quản:

- Nơi khô ráo thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C.

Nhà sản xuất

Sản phẩm liên quan

Aziphar

Aziphar

Special Price 125.000 VND

Babyseptol 60ml

Babyseptol 60ml

Special Price 41.000 VND

Anaferon

Anaferon

Regular Price: 145.000 VND

Special Price 130.000 VND

Curam 625mg

Curam 625mg

Special Price 13.000 VND

Curam 1000mg

Curam 1000mg

Special Price 22.500 VND

Klacid 125MG/5Ml

Klacid 125MG/5Ml

Special Price 139.000 VND

Augbidil 500mg/ 62,5mg

Augbidil 500mg/ 62,5mg

Special Price 5.500 VND

Tedavi 457mg

Tedavi 457mg

Special Price 165.000 VND

Tedavi 228.5mg

Tedavi 228.5mg

Special Price 121.000 VND

Zebacef 125mg/ 5ml

Zebacef 125mg/ 5ml

Special Price 240.000 VND

Zinnat 125mg

Zinnat 125mg

Special Price 150.000 VND

Zitromax

Zitromax

Special Price 128.000 VND

Ardineclav

Ardineclav

Special Price 17.000 VND

Novafex

Novafex

Special Price 105.000 VND

Medoclor

Medoclor

Special Price 87.000 VND

Tolsus

Tolsus

Special Price 55.000 VND

Zinnat 125MG

Zinnat 125MG

Special Price 7.000 VND

Zinnat 250

Zinnat 250

Special Price 15.000 VND

Curam 250mg/5ml

Curam 250mg/5ml

Special Price 94.000 VND

Pricefil 30ml

Pricefil 30ml

Special Price 188.000 VND

Pricefil 60ml

Pricefil 60ml

Special Price 257.500 VND

Pricefil 100ml

Pricefil 100ml

Special Price 367.500 VND

Meiact

Meiact

Special Price 27.000 VND

Sumakin 500/125

Sumakin 500/125

Special Price 13.000 VND

Moxacin

Moxacin

Special Price 1.500 VND

Mecefix-B.E

Mecefix-B.E

Special Price 5.500 VND

Tyrosur

Tyrosur

Special Price 61.000 VND

Toprozil 250

Toprozil 250

Special Price 32.000 VND

Bilclamos 312.5mg

Bilclamos 312.5mg

Special Price 185.000 VND

AMK 457

AMK 457

Special Price 175.000 VND

Zebalos 400/57

Zebalos 400/57

Special Price 16.000 VND

Zelfamox 250/125

Zelfamox 250/125

Special Price 13.800 VND

Imedoxim 100

Imedoxim 100

Special Price 9.600 VND

Ceclor

Ceclor

Special Price 110.000 VND

Kilecoly

Kilecoly

Special Price 32.000 VND

Sensi safemedi (Hộp 1 tuýp 30g)

Sensi safemedi (Hộp 1 tuýp 30g)

Special Price 98.000 VND