PRICEFIL 100ML

Rx Thuốc sử dụng theo chỉ định của bác sĩ

Số đăng ký : VN - 18238 - 14

Mã sản phẩm : DPPRIC003

Nhà sản xuất : Vianex SA (Hy Lạp)

367.500 VND /Lọ

Pricefil 100 ở dạng bột pha hỗn dịch uống điều trị các bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp, da và cấu trúc.

Còn hàng

Thông tin sản phẩm

1. Mô tả sản phẩm:

Pricefil 100 ở dạng bột pha hỗn dịch uống điều trị các bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp, da và cấu trúc.

2. Thành phần:

Mỗi 1ml hỗn dịch uống PRICEFIL có chứa:

Hoạt chất: 52,31mg cefprozil monohydrat tương đương với 50mg cefprozil.

Tá dược: Polysorbat 80, glycin, cellulose vi tinh thể và natri carmellose, aspartam, natri carmellose, hương dâu, dimetlcon, silica colloidal khan, natri benzoat, vanilin, natri clorid, sucrose.

3. Chỉ định:

Pricefil được chỉ định điều trị cho các bệnh nhân bị nhiễm khuẩn gây bởi các chủng vi khuẩn nhạy cảm:

- Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên: Viêm họng, viêm amidan, viêm xoang và viêm tai giữa cấp.

- Nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới: Viêm phế quản và viêm phổi cấp.

- Nhiễm khuẩn da và mô mềm.

Ghi chú: Các áp xe thường cần mổ dẫn lưu.

- Nhiễm khuẩn đường tiết niệu không biến chứng, như viêm bàng quang cấp.

Nên thực hiện các thử nghiệm nhạy cảm và nuôi cấy khi có thể để xác định tính nhạy cảm của tác nhân gây bệnh.

4. Chống chỉ định:

Chống chỉ định dùng Pricefil cho các bệnh nhân đã biết bị dị ứng với cephalosporin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.

5. Liều lượng:

- Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi

+ Pricefil dùng uống để điều trị các nhiễm khuẩn gây bởi các chủng vi khuẩn nhạy cảm ở những liều lượng sau:

+ Viêm họng - viêm amidan: 500mg mỗi 24 giờ

+ Viêm xoang cấp hoặc viêm xoang cấp tái phát: 500mg mỗi 12 giờ

+ Viêm tai giữa cấp: 500mg mỗi 12 giờ

+ Nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới: 500mg mỗi 12 giờ

+ Nhiễm khuẩn đường tiết niệu không biến chứng: 500mg mỗi 24 giờ

+ Nhiễm khuẩn da và mô mềm: 250mg mỗi 12 giờ hoặc 500mg mỗi 24 giờ hoặc 500mg mỗi 12 giờ

- Trẻ em

+ Trẻ em từ 6 tháng đến 12 tuổi bị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên, như viêm họng, viêm amidan, liều khuyên dùng là 20mg/kg, 1 lần/ngày hoặc 7,5mg/kg, 2 lần/ngày.

+ Liều khuyên dùng trong viêm tai giữa là 15mg/kg mỗi 12 giờ.

+ Liều tối đa hàng ngày cho trẻ em không được vượt quá liều tối đa hàng ngày cho người lớn.

+ Trong điều trị nhiễm khuẩn do streptococcus tan huyết beta, nên dùng Pricefil ít nhất trong 10 ngày.

+ Hiệu quả và an toàn của thuốc ở trẻ dưới 6 tháng tuổi chưa xác định.

6. Cách sử dụng:

Bột pha hỗn dịch uống:

- Đầu tiên vỗ nhẹ vào chai để toàn bộ lượng bột thuốc chảy xuống dưới đáy chai. Đổ nước đã đun sôi để nguội vào chai tới vạch đã đánh dấu trên chai, sau đó lắc mạnh để lượng bột thuốc phân tán vào nước. 

- Thêm nước nếu cần thiết để điều chỉnh thể tích hỗn dịch đến vạch đã đánh dấu. 

- Lắc kỹ trước khi dùng.

7. Quy cách đóng gói:

Hộp 1 lọ 100ml

8. Bảo quản:

Bảo quản ở nhiệt độ không quá 30°C.

Nhà sản xuất

Sản phẩm liên quan

Aziphar

Aziphar

Special Price 125.000 VND

Babyseptol 60ml

Babyseptol 60ml

Special Price 41.000 VND

Anaferon

Anaferon

Regular Price: 145.000 VND

Special Price 130.000 VND

Curam 625mg

Curam 625mg

Special Price 13.000 VND

Curam 1000mg

Curam 1000mg

Special Price 22.500 VND

Klacid 125MG/5Ml

Klacid 125MG/5Ml

Special Price 127.000 VND

Augbidil 500mg/ 62,5mg

Augbidil 500mg/ 62,5mg

Special Price 5.500 VND

Tedavi 457mg

Tedavi 457mg

Special Price 165.000 VND

Tedavi 228.5mg

Tedavi 228.5mg

Special Price 121.000 VND

Zebacef 125mg/ 5ml

Zebacef 125mg/ 5ml

Special Price 240.000 VND

Zinnat 125mg

Zinnat 125mg

Special Price 150.000 VND

Zitromax

Zitromax

Special Price 128.000 VND

Ardineclav

Ardineclav

Special Price 17.000 VND

Novafex

Novafex

Special Price 105.000 VND

Medoclor

Medoclor

Special Price 87.000 VND

Tolsus

Tolsus

Special Price 55.000 VND

Zinnat 125MG

Zinnat 125MG

Special Price 7.000 VND

Zinnat 250

Zinnat 250

Special Price 15.000 VND

Curam 250mg/5ml

Curam 250mg/5ml

Special Price 94.000 VND

Pricefil 30ml

Pricefil 30ml

Special Price 188.000 VND

Pricefil 60ml

Pricefil 60ml

Special Price 257.500 VND

Meiact

Meiact

Special Price 27.000 VND

Sumakin 500/125

Sumakin 500/125

Special Price 13.000 VND

Moxacin

Moxacin

Special Price 1.500 VND

Mecefix-B.E

Mecefix-B.E

Special Price 5.500 VND

Tyrosur

Tyrosur

Special Price 61.000 VND

Toprozil 250

Toprozil 250

Special Price 32.000 VND

Bilclamos 312.5mg

Bilclamos 312.5mg

Special Price 185.000 VND

AMK 457

AMK 457

Special Price 175.000 VND

Zebalos 400/57

Zebalos 400/57

Special Price 16.000 VND

Zelfamox 250/125

Zelfamox 250/125

Special Price 13.800 VND

Imedoxim 100

Imedoxim 100

Special Price 9.600 VND

Ceclor

Ceclor

Special Price 110.000 VND