MECEFIX-B.E

Rx Thuốc sử dụng theo chỉ định của bác sĩ

Số đăng ký : VD-28347-17

Mã sản phẩm : DPMECE001

Nhà sản xuất : Công ty cổ phần tập đoàn Merap ( Việt Nam)

5.500 VND /Gói

Mecefix-B.E ở dạng bột pha dung dịch dễ uống, có tác dụng điều trị viêm tai giữa,viêm xoang, viêm hầu họng, viêm amiđan…

Còn hàng

Thông tin sản phẩm

1. Mô tả sản phẩm:

Mecefix-B.E ở dạng bột pha dung dịch dễ uống, có tác dụng điều trị viêm tai giữa,viêm xoang, viêm hầu họng, viêm amiđan…

2. Thành phần:

Mỗi 1 gói chứa: Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 50mg
 

3. Chỉ định:

Viêm tai giữa gây bởi Haemophilus influenzae, Moraxella (Branhamella) catarrhalis, Streptococcus pyogenese.

Viêm xoang, viêm hầu họng, viêm amiđan gây bởi Streptococcus pyogenese.

Viêm phổi, viêm phế quản cấp và đợt kịch phát cấp của viêm phế quản mạn tính gây bởi Streptococcus pneumoniae, Haemophilus influenzae.

Viêm đường mật, viêm túi mật.

Viêm bàng quang, viêm thận – bể thận, nhiễm khuẩn đường tiểu không biến chứng gây bởi Escherichia coli, Proteus mirabilis.

Bệnh lậu không biến chứng (cổ tử cung/ niệu đạo) gây bởi Neisseria gonorrhoeae.

4. Chống chỉ định:

Bệnh nhân có tiền sử mẫn cảm với các kháng sinh Betalactam

5. Liều lượng:

- Liều dùng được tính theo trọng lượng cơ thể: 8mg/ kg trọng lượng cơ thể/ ngày, chia làm 2 lần.

- Dưới 6 tháng tuổi: theo chỉ định của bác sĩ.

- (Liều tính theo gói 50mg)

+ Từ 6 tháng – 2 tuổi: ½ gói x 2 lần/ ngày.

+ Từ 2 – 3 tuổi: 1 gói x 2 lần/ ngày.

+ Từ 4 – 5 tuổi: 1½ gói x 2 lần/ ngày.

+ Từ 6 – 12 tuổi: 2 gói x 2 lần/ ngày.

6. Cách sử dụng:

- Đổ cốm từ gói thuốc vào cốc.

+ Thêm nước (có thể thay bằng nước hoa quả lạnh hoặc sữa)

+ Khuấy kỹ và uống ngay

7. Quy cách đóng gói:

Hộp 20 gói

8. Bảo quản:

Nơi khô thoáng,tránh tiếp xúc với nước và ánh nắng trực tiếp.

Nhà sản xuất

Sản phẩm liên quan

Aziphar

Aziphar

Special Price 125.000 VND

Babyseptol 60ml

Babyseptol 60ml

Special Price 41.000 VND

Anaferon

Anaferon

Regular Price: 145.000 VND

Special Price 130.000 VND

Curam 625mg

Curam 625mg

Special Price 13.000 VND

Curam 1000mg

Curam 1000mg

Special Price 22.500 VND

Klacid 125MG/5Ml

Klacid 125MG/5Ml

Special Price 127.000 VND

Augbidil 500mg/ 62,5mg

Augbidil 500mg/ 62,5mg

Special Price 5.500 VND

Tedavi 457mg

Tedavi 457mg

Special Price 165.000 VND

Tedavi 228.5mg

Tedavi 228.5mg

Special Price 121.000 VND

Zebacef 125mg/ 5ml

Zebacef 125mg/ 5ml

Special Price 240.000 VND

Zinnat 125mg

Zinnat 125mg

Special Price 150.000 VND

Zitromax

Zitromax

Special Price 128.000 VND

Ardineclav

Ardineclav

Special Price 17.000 VND

Novafex

Novafex

Special Price 105.000 VND

Medoclor

Medoclor

Special Price 87.000 VND

Tolsus

Tolsus

Special Price 55.000 VND

Zinnat 125MG

Zinnat 125MG

Special Price 7.000 VND

Zinnat 250

Zinnat 250

Special Price 15.000 VND

Curam 250mg/5ml

Curam 250mg/5ml

Special Price 94.000 VND

Pricefil 30ml

Pricefil 30ml

Special Price 188.000 VND

Pricefil 60ml

Pricefil 60ml

Special Price 257.500 VND

Pricefil 100ml

Pricefil 100ml

Special Price 367.500 VND

Meiact

Meiact

Special Price 27.000 VND

Sumakin 500/125

Sumakin 500/125

Special Price 13.000 VND

Moxacin

Moxacin

Special Price 1.500 VND

Tyrosur

Tyrosur

Special Price 61.000 VND

Toprozil 250

Toprozil 250

Special Price 32.000 VND

Bilclamos 312.5mg

Bilclamos 312.5mg

Special Price 185.000 VND

AMK 457

AMK 457

Special Price 175.000 VND

Zebalos 400/57

Zebalos 400/57

Special Price 16.000 VND

Zelfamox 250/125

Zelfamox 250/125

Special Price 13.800 VND

Imedoxim 100

Imedoxim 100

Special Price 9.600 VND

Ceclor

Ceclor

Special Price 110.000 VND